Có 2 kết quả:
默許 mò xǔ ㄇㄛˋ ㄒㄩˇ • 默许 mò xǔ ㄇㄛˋ ㄒㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept tacitly
(2) acquiescence
(2) acquiescence
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept tacitly
(2) acquiescence
(2) acquiescence
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh